EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enchantments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enchantments
enchantment /in'tʃɑ:ntmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê
điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích
← Xem thêm từ enchantment
Xem thêm từ enchantress →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
E
e
en
enchant
enchantment
ent
ha
han
me
men
nt
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…