EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enchantress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enchantress
enchantress /en'tʃɑ:ntris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ
người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm
← Xem thêm từ enchantments
Xem thêm từ enchantresses →
Từ vựng liên quan
an
ant
antre
ch
cha
chant
E
e
en
enchant
ha
han
nt
re
res
ss
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…