ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enchantress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enchantress


enchantress /en'tʃɑ:ntris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ
  người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…