EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tress
tress /tres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bím tóc
bộc tóc (đàn bà)
← Xem thêm từ trespassing
Xem thêm từ tressed →
Từ vựng liên quan
re
res
ss
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…