ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enclosed wafer tape

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enclosed wafer tape


enclosed wafer tape

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) băng viên dẹp đóng kín

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…