EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encomia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encomia
encomium /en'koumiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều encomiums
bài tán tụng, lời tán dương
← Xem thêm từ encolour
Xem thêm từ encomiast →
Từ vựng liên quan
co
com
E
e
en
mi
mia
nco
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…