EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endcondition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endcondition
endcondition
Phát âm
Ý nghĩa
điều kiện cuối
separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối
← Xem thêm từ endarterectomy
Xem thêm từ endear →
Từ vựng liên quan
co
con
condition
dc
E
e
en
end
ion
it
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…