EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endarterectomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endarterectomy
endarterectomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) việc cắt viêm áo trong động mạch
← Xem thêm từ endarch
Xem thêm từ endcondition →
Từ vựng liên quan
art
da
dart
darter
E
e
ec
ect
en
end
er
ere
erect
my
om
re
rec
recto
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…