erect /i'rekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thẳng, đứng thẳng
dựng đứng (tóc...)
ngoại động từ
dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) làm cương lên
(kỹ thuật) ghép, lắp ráp
(toán học) dựng (hình...)
nội động từ
cương lên
@erect
thẳng, thẳng góc
Các câu ví dụ:
1. The London-based Justice for Lai Dai Khan Foundation is considering the opportunity to erect a statue in memory of the Vietnamese and all other victims of sexual violence.
Xem tất cả câu ví dụ về erect /i'rekt/