ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erect


erect /i'rekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thẳng, đứng thẳng
  dựng đứng (tóc...)

ngoại động từ


  dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
  dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (sinh vật học) làm cương lên
  (kỹ thuật) ghép, lắp ráp
  (toán học) dựng (hình...)

nội động từ


  cương lên

@erect
  thẳng, thẳng góc

Các câu ví dụ:

1. The London-based Justice for Lai Dai Khan Foundation is considering the opportunity to erect a statue in memory of the Vietnamese and all other victims of sexual violence.


Xem tất cả câu ví dụ về erect /i'rekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…