EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endarch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endarch
endarch
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm
← Xem thêm từ endangium
Xem thêm từ endarterectomy →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
da
E
e
en
end
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…