EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endangium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endangium
endangium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) màng mạch máu
← Xem thêm từ endangitis
Xem thêm từ endarch →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
dang
E
e
en
end
gi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…