EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endangitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endangitis
endangitis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) viêm màng mạch máu
← Xem thêm từ endangers
Xem thêm từ endangium →
Từ vựng liên quan
an
da
dan
dang
E
e
en
end
gi
is
it
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…