ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endearing


endear /in'diə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho được mến, làm cho được quý chuộng
to endear oneself to someone → làm ai mến mình

Các câu ví dụ:

1. "DRU is cheeky and endearing and we are confident that one day he will become an integral part of the Domino’s family," the chain's New Zealand general manager Scott Bush said.


Xem tất cả câu ví dụ về endear /in'diə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…