EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endearingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endearingly
endearingly /in'diəriɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thân ái, trìu mến
← Xem thêm từ endearing
Xem thêm từ endearment →
Từ vựng liên quan
dear
E
e
ea
ear
earing
en
end
endear
endearing
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…