ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endearment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endearment


endearment /in'diəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
  sự được mến, sự được quý chuộng
  sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
  điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…