ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endeavouring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endeavouring


endeavour /in'devə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức

nội động từ


  cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…