EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endecagon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endecagon
endecagon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem hendecagon
← Xem thêm từ endeavours
Xem thêm từ ended →
Từ vựng liên quan
ago
agon
dec
deca
decagon
E
e
ec
en
end
go
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…