EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endemiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endemiology
endemiology
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
← Xem thêm từ endemicity
Xem thêm từ endemism →
Từ vựng liên quan
dem
demi
E
e
em
en
end
lo
log
logy
mi
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…