EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endocrinologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endocrinologies
endocrinology /,endoukrai'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) khoa nội tiết
← Xem thêm từ endocrinologic
Xem thêm từ endocrinologist →
Từ vựng liên quan
do
doc
E
e
en
end
gi
in
lo
log
no
oc
ocr
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…