EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endomitousis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endomitousis
endomitousis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự nội gián phân
← Xem thêm từ endometrium
Xem thêm từ endomixis →
Từ vựng liên quan
do
E
e
en
end
is
it
ITO
mi
om
omit
ou
si
sis
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…