EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endomixis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endomixis
endomixis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự nội kết hợp nhân
← Xem thêm từ endomitousis
Xem thêm từ endomorph →
Từ vựng liên quan
do
E
e
en
end
is
mi
mix
om
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…