ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endomorph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endomorph


endomorph /'endoumɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…