EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endomorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endomorphic
endomorphic /,endou'mɔ:fik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) bao trong
← Xem thêm từ endomorph
Xem thêm từ endomorphism →
Từ vựng liên quan
do
E
e
en
end
endomorph
hi
ic
mo
morphic
om
or
orphic
phi
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…