endomorphism
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) tự đồng cấu
join e. tự đồng cấu nối
operator e. tự đồng cấu toán tử
partial e. tự đồng cấu riêng phần
power type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa
(đại số) tự đồng cấu
join e. tự đồng cấu nối
operator e. tự đồng cấu toán tử
partial e. tự đồng cấu riêng phần
power type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa