ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endomorphism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endomorphism


endomorphism

Phát âm


Ý nghĩa

  (đại số) tự đồng cấu
  join e. tự đồng cấu nối
  operator e. tự đồng cấu toán tử
  partial e. tự đồng cấu riêng phần
  power type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…