EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endorsement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endorsement
endorsement /in'dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
sự xác nhận; sự tán thành
← Xem thêm từ endorsees
Xem thêm từ endorsements →
Từ vựng liên quan
do
dor
E
e
em
en
end
endorse
ent
me
men
nt
or
se
semen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…