Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endow
endow /in'dau/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cúng vốn cho (một tổ chức...) để vốn lại cho (vợ, con gái...) ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho to be endowed with many talents → được phú nhiều tài năng