EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endotracheal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endotracheal
endotracheal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc khí quản
đặt trong khí quản
endotracheal tube
→ống đặt trong khí quản
← Xem thêm từ endotrachea
Xem thêm từ endow →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
do
dot
E
e
ea
en
end
endotrachea
he
heal
ot
ra
rac
trachea
tracheal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…