ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endowing


endow /in'dau/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cúng vốn cho (một tổ chức...)
  để vốn lại cho (vợ, con gái...)
  ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
to be endowed with many talents → được phú nhiều tài năng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…