EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enframe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enframe
enframe /in'freim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
← Xem thêm từ enforcing
Xem thêm từ enfranchise →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
en
fra
frame
me
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…