ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enframe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enframe


enframe /in'freim/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…