ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engarland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engarland


engarland /in'gɑ:lənd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
to engarland someone with flowers → đặt vòng hoa vào đầu ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…