ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engulf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engulf


engulf /in'gʌlf/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)

Các câu ví dụ:

1. Since the conflict in Syria broke out in 2011, more than six million people have been internally displaced, many of which have repeatedly caused fighting to engulf the country.


Xem tất cả câu ví dụ về engulf /in'gʌlf/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…