ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engrossment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engrossment


engrossment /in'grousmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)
  sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)
  sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
  sự chép (một tài liệu) bằng chữ to
  (sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
  (pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…