ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enlargers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlargers


enlarger /in'lɑ:dʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nhiếp ảnh) máy phóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…