ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enormously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enormously


enormously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  to lớn, khổng lồ
  vô cùng, hết sức

Các câu ví dụ:

1. "Enterprises’ finances have been weakened enormously," Thanh said.


Xem tất cả câu ví dụ về enormously

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…