EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enormousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enormousness
enormousness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn
khổ to lớn
← Xem thêm từ enormously
Xem thêm từ enough →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enormous
mo
no
nor
Norm
norm
or
ou
rm
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…