EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enshrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enshrine
enshrine /in'ʃrain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)
← Xem thêm từ ensheath
Xem thêm từ enshrined →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ens
in
ri
sh
shrine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…