ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enshrine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enshrine


enshrine /in'ʃrain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
  là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…