EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ensheath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ensheath
ensheath
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bọc; kéo kén; đưa vào kén
← Xem thêm từ ensepulcher
Xem thêm từ enshrine →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ea
eat
en
ens
he
heat
heath
sh
she
shea
sheath
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…