ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heath


heath /hi:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bãi hoang, bãi thạch nam
  (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica

Các câu ví dụ:

1. Saigon Outcast presents the documentary "I Am heath Ledger", an intimate look at the remarkable life and career of heath Ledger, for a special one-night event on Thursday, November 16th.


Xem tất cả câu ví dụ về heath /hi:θ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…