EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheath
sheath /ʃi:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sheaths
/ʃi:ðz/
bao, vỏ (kiếm); ống
(sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo
kè đá, đạp đá
← Xem thêm từ sheat-fish
Xem thêm từ sheath-knife →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
he
heat
heath
s
sh
she
shea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…