ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheath


sheath /ʃi:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sheaths
/ʃi:ðz/
  bao, vỏ (kiếm); ống
  (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo
  kè đá, đạp đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…