entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các câu ví dụ:
1. Trawler nets kill large numbers of turtles, entangling them and leaving them unable to surface to breathe.
Xem tất cả câu ví dụ về entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/