ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entangling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entangling


entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
  làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
  làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. Trawler nets kill large numbers of turtles, entangling them and leaving them unable to surface to breathe.


Xem tất cả câu ví dụ về entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…