EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enterclose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enterclose
enterclose
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) đường thông qua các phòng
← Xem thêm từ enteralgia
Xem thêm từ enterectomy →
Từ vựng liên quan
close
E
e
en
ent
enter
er
lo
lose
nt
os
rc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…