EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enticing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enticing
enticing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị
← Xem thêm từ entices
Xem thêm từ enticingly →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
en
ent
ic
ici
icing
in
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…