EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entile
entile /in'taitl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho đầu đề, cho tên (sách...)
xưng hô bằng tước
cho quyền (làm gì...)
to be entiled to something
→ có quyền làm cái gì
← Xem thêm từ enticingly
Xem thêm từ entire →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
nt
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…