ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entile


entile /in'taitl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho đầu đề, cho tên (sách...)
  xưng hô bằng tước
  cho quyền (làm gì...)
to be entiled to something → có quyền làm cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…