EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entitavive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entitavive
entitavive /'entitətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thực thể
(thuộc) sự tồn tại (của một vật)
← Xem thêm từ entitative
Xem thêm từ entities →
Từ vựng liên quan
av
E
e
en
ent
it
ita
nt
ta
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…