ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entitavive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entitavive


entitavive /'entitətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thực thể
  (thuộc) sự tồn tại (của một vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…