ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entombments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entombments


entombment /in'tu:mmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…