EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entomophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entomophilous
entomophilous /,entə'mɔfiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) do sâu bọ truyền phấn
← Xem thêm từ entomophagous
Xem thêm từ entomophily →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
hi
Ilo
ilo
lo
mo
mop
nt
om
op
ou
phi
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…