ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entourages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entourages


entourage /,ɔntu'rɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vùng lân cận, vùng xung quanh
  những người tuỳ tùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…