EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entourages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entourages
entourage /,ɔntu'rɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng lân cận, vùng xung quanh
những người tuỳ tùng
← Xem thêm từ entourage
Xem thêm từ entozoa →
Từ vựng liên quan
age
ages
E
e
en
ent
entourage
nt
ou
our
ra
rag
rage
rages
to
tour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…