ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrails


entrails /'entreilz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  ruột
  lòng (trái đất...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…