EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrails
entrails /'entreilz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
ruột
lòng (trái đất...)
← Xem thêm từ entr'actes
Xem thêm từ entrain →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
E
e
en
ent
nt
ra
rail
rails
trail
trails
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…