EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrepôt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrepôt
entrepôt /'ɔntrəpou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kho hàng
trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối
← Xem thêm từ entrepreneurship
Xem thêm từ entresol →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entrepot
ep
nt
ot
po
pot
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…