ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrepôt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrepôt


entrepôt /'ɔntrəpou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho hàng
  trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…