EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eparchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eparchy
eparchy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giáo khu (chính giáo)
quận (từ cổ La mã)
← Xem thêm từ eparch
Xem thêm từ epaulement →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
E
e
ep
eparch
pa
par
parch
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…