EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epaulement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epaulement
epaulement /e'pɔ:lmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) công sự bên (ở cạnh công sự chính)
← Xem thêm từ eparchy
Xem thêm từ epaulet →
Từ vựng liên quan
E
e
em
en
ent
ep
me
men
nt
pa
paul
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…